Chương Trình Tính Can, Chi, Mạng theo năm sinh


Nhập vào năm:



1864Giáp Tý- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiKimHải Trung Kim (Vàng trong biển)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Chó Sói
1865Ất Sửu- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànKimHải Trung Kim (Vàng trong biển)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Chó
1866Bính Dần- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônHỏaLư Trung Hỏa (Lửa trong lò)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Chim Trĩ
1867Đinh Mão- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnHỏaLư Trung Hỏa (Lửa trong lò)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con:
1868Mậu Thìn- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnMộcĐại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Quạ
1869Kỷ Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônMộcĐại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Khỉ
1870Canh Ngọ- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmThổLộ Bàng Thổ (Đất bên đường)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Vượn
1871Tân Mùi- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyThổLộ Bàng Thổ (Đất bên đường)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Gấu
1872Nhâm Thân- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnKimKiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con:
1873Quý Dậu- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiKimKiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Đười Ươi
1874Giáp Tuất- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànHỏaSơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Ngựa
1875Ất Hợi- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônHỏaSơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Hưu
1876Bính Tý- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnThủyGiản Hạ Thủy (Nước khe suối)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Rắn
1877Đinh Sửu- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnThủyGiản Hạ Thủy (Nước khe suối)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Trùn
1878Mậu Dần- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônThổThành Đầu Thổ (Đất đắp thành)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Thuồng Luồng
1879Kỷ Mão- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmThổThành Đầu Thổ (Đất đắp thành)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Rồng
1880Canh Thìn- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyKimBạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Lạc Đà
1881Tân Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnKimBạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Thỏ
1882Nhâm Ngọ- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiMộcDương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Cáo
1883Quý Mùi- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànMộcDương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Cọp
1884Giáp Thân- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônThủyTuyền Trung Thủy (Nước trong suối)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Heo
1885Ất Dậu- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnThủyTuyền Trung Thủy (Nước trong suối)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Cua Biển
1886Bính Tuất- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnThổỐc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Trâu
1887Đinh Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônThổỐc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Dơi
1888Mậu Tý- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmHỏaThích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Chó Sói
1889Kỷ Sửu- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyHỏaThích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Cú Mèo
1890Canh Dần- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnMộcTùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Heo
1891Tân Mão- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiMộcTùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Rái Cá
1892Nhâm Thìn- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànThủyTrường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Chó Sói
1893Quý Tỵ- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônThủyTrường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Chó
1894Giáp Ngọ- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnKimSa Trung Kim (Vàng trong cát)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Chim Trĩ
1895Ất Mùi- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnKimSa Trung Kim (Vàng trong cát)- Cầm tinh con: - tướng tinh con:
1896Bính Thân- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônHỏaSơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Quạ
1897Đinh Dậu- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmHỏaSơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Khỉ
1898Mậu Tuất- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyMộcBình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Vượn
1899Kỷ Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnMộcBình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Gấu
1900Canh Tý- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiThổBích Thượng Thổ (Đất tò vò)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con:
1901Tân Sửu- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànThổBích Thượng Thổ (Đất tò vò)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Đười Ươi
1902Nhâm Dần- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônKimKim Bạch Kim (Vàng pha bạc)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Ngựa
1903Quý Mão- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnKimKim Bạch Kim (Vàng pha bạc)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Hươu
1904Giáp Thìn- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnHỏaPhú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Rắn
1905Ất Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônHỏaPhú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Trâu
1906Bính Ngọ- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmThủyThiên Hà Thủy (Nước trên trời)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Thuồng Luồng
1907Đinh Mùi- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyThủyThiên Hà Thủy (Nước trên trời)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Rồng
1908Mậu Thân- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnThổĐại Trạch Thổ (Đất nền nhà)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Lạc Đà
1909Kỷ Dậu- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiThổĐại Trạch Thổ (Đất nền nhà)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Thỏ
1910Canh Tuất- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànKimThoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Cáo
1911Tân Hợi- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônKimThoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Hổ
1912Nhâm Tý- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnMộcTang Chá Mộc hay Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Heo
1913Quý Sửu- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnMộcTang Chá Mộc hay Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Cua Biển
1914Giáp Dần- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônThủyĐại Khê Thủy (Nước khe lớn)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Trâu
1915Ất Mão- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmThủyĐại Khê Thủy (Nước khe lớn)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Dơi
1916Bính Thìn- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyThổSa Trung Thổ (Đất pha cát)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Chuột
1917Đinh Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnThổSa Trung Thổ (Đất pha cát)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Cú Mèo
1918Mậu Ngọ- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiHỏaThiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Heo
1919Kỷ Mùi- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànHỏaThiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Rùa
1920Canh Thân- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônMộcThạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Chó Sói
1921Tân Dậu- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnMộcThạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Chó
1922Nhâm Tuất- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnThủyĐại Hải Thủy (Nước biển lớn)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Chim Trĩ
1923Quý Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônThủyĐại Hải Thủy (Nước biển lớn)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con:
1924Giáp Tý- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmKimHải Trung Kim (Vàng trong biển)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Chó Sói
1925Ất Sửu- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyKimHải Trung Kim (Vàng trong biển)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Chó
1926Bính Dần- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnHỏaLư Trung Hỏa (Lửa trong lò)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Chim Trĩ
1927Đinh Mão- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiHỏaLư Trung Hỏa (Lửa trong lò)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con:
1928Mậu Thìn- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànMộcĐại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Quạ
1929Kỷ Tỵ- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônMộcĐại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Khỉ
1930Canh Ngọ- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnThổLộ Bàng Thổ (Đất bên đường)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Vượn
1931Tân Mùi- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnThổLộ Bàng Thổ (Đất bên đường)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Gấu
1932Nhâm Thân- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônKimKiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con:
1933Quý Dậu- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmKimKiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Đười Ươi
1934Giáp Tuất- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyHỏaSơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Ngựa
1935Ất Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnHỏaSơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Hưu
1936Bính Tý- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiThủyGiản Hạ Thủy (Nước khe suối)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Rắn
1937Đinh Sửu- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànThủyGiản Hạ Thủy (Nước khe suối)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Trùn
1938Mậu Dần- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônThổThành Đầu Thổ (Đất đắp thành)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Thuồng Luồng
1939Kỷ Mão- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnThổThành Đầu Thổ (Đất đắp thành)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Rồng
1940Canh Thìn- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnKimBạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Lạc Đà
1941Tân Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônKimBạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Thỏ
1942Nhâm Ngọ- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmMộcDương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Cáo
1943Quý Mùi- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyMộcDương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Cọp
1944Giáp Thân- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnThủyTuyền Trung Thủy (Nước trong suối)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Heo
1945Ất Dậu- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiThủyTuyền Trung Thủy (Nước trong suối)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Cua Biển
1946Bính Tuất- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànThổỐc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Trâu
1947Đinh Hợi- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônThổỐc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Dơi
1948Mậu Tý- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnHỏaThích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Chó Sói
1949Kỷ Sửu- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnHỏaThích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Cú Mèo
1950Canh Dần- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônMộcTùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Heo
1951Tân Mão- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmMộcTùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Rái Cá
1952Nhâm Thìn- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyThủyTrường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Chó Sói
1953Quý Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnThủyTrường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Chó
1954Giáp Ngọ- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiKimSa Trung Kim (Vàng trong cát)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Chim Trĩ
1955Ất Mùi- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànKimSa Trung Kim (Vàng trong cát)- Cầm tinh con: - tướng tinh con:
1956Bính Thân- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônHỏaSơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Quạ
1957Đinh Dậu- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnHỏaSơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Khỉ
1958Mậu Tuất- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnMộcBình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Vượn
1959Kỷ Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônMộcBình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Gấu
1960Canh Tý- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmThổBích Thượng Thổ (Đất tò vò)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con:
1961Tân Sửu- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyThổBích Thượng Thổ (Đất tò vò)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Đười Ươi
1962Nhâm Dần- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnKimKim Bạch Kim (Vàng pha bạc)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Ngựa
1963Quý Mão- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiKimKim Bạch Kim (Vàng pha bạc)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Hươu
1964Giáp Thìn- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànHỏaPhú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Rắn
1965Ất Tỵ- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônHỏaPhú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Trâu
1966Bính Ngọ- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnThủyThiên Hà Thủy (Nước trên trời)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Thuồng Luồng
1967Đinh Mùi- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnThủyThiên Hà Thủy (Nước trên trời)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Rồng
1968Mậu Thân- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônThổĐại Trạch Thổ (Đất nền nhà)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Lạc Đà
1969Kỷ Dậu- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmThổĐại Trạch Thổ (Đất nền nhà)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Thỏ
1970Canh Tuất- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyKimThoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Cáo
1971Tân Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnKimThoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Hổ
1972Nhâm Tý- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiMộcTang Chá Mộc hay Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Heo
1973Quý Sửu- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànMộcTang Chá Mộc hay Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Cua Biển
1974Giáp Dần- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônThủyĐại Khê Thủy (Nước khe lớn)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Trâu
1975Ất Mão- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnThủyĐại Khê Thủy (Nước khe lớn)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Dơi
1976Bính Thìn- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnThổSa Trung Thổ (Đất pha cát)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Chuột
1977Đinh Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônThổSa Trung Thổ (Đất pha cát)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Cú Mèo
1978Mậu Ngọ- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmHỏaThiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Heo
1979Kỷ Mùi- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyHỏaThiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Rùa
1980Canh Thân- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnMộcThạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Chó Sói
1981Tân Dậu- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiMộcThạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Chó
1982Nhâm Tuất- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànThủyĐại Hải Thủy (Nước biển lớn)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Chim Trĩ
1983Quý Hợi- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônThủyĐại Hải Thủy (Nước biển lớn)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con:
1984Giáp Tý- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnKimHải Trung Kim (Vàng trong biển)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Chó Sói
1985Ất Sửu- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnKimHải Trung Kim (Vàng trong biển)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Chó
1986Bính Dần- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônHỏaLư Trung Hỏa (Lửa trong lò)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Chim Trĩ
1987Đinh Mão- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmHỏaLư Trung Hỏa (Lửa trong lò)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con:
1988Mậu Thìn- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyMộcĐại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Quạ
1989Kỷ Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnMộcĐại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Khỉ
1990Canh Ngọ- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiThổLộ Bàng Thổ (Đất bên đường)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Vượn
1991Tân Mùi- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànThổLộ Bàng Thổ (Đất bên đường)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Gấu
1992Nhâm Thân- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônKimKiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con:
1993Quý Dậu- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnKimKiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Đười Ươi
1994Giáp Tuất- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnHỏaSơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Ngựa
1995Ất Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônHỏaSơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Hưu
1996Bính Tý- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmThủyGiản Hạ Thủy (Nước khe suối)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Rắn
1997Đinh Sửu- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyThủyGiản Hạ Thủy (Nước khe suối)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Trùn
1998Mậu Dần- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnThổThành Đầu Thổ (Đất đắp thành)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Thuồng Luồng
1999Kỷ Mão- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiThổThành Đầu Thổ (Đất đắp thành)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Rồng
2000Canh Thìn- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànKimBạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Lạc Đà
2001Tân Tỵ- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônKimBạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Thỏ
2002Nhâm Ngọ- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnMộcDương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Cáo
2003Quý Mùi- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnMộcDương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Cọp
2004Giáp Thân- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônThủyTuyền Trung Thủy (Nước trong suối)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Heo
2005Ất Dậu- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmThủyTuyền Trung Thủy (Nước trong suối)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Cua Biển
2006Bính Tuất- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyThổỐc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Trâu
2007Đinh Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnThổỐc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Dơi
2008Mậu Tý- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiHỏaThích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Chó Sói
2009Kỷ Sửu- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànHỏaThích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Cú Mèo
2010Canh Dần- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônMộcTùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Heo
2011Tân Mão- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnMộcTùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Rái Cá
2012Nhâm Thìn- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnThủyTrường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Chó Sói
2013Quý Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônThủyTrường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Chó
2014Giáp Ngọ- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmKimSa Trung Kim (Vàng trong cát)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Chim Trĩ
2015Ất Mùi- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyKimSa Trung Kim (Vàng trong cát)- Cầm tinh con: - tướng tinh con:
2016Bính Thân- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnHỏaSơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Quạ
2017Đinh Dậu- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiHỏaSơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Khỉ
2018Mậu Tuất- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànMộcBình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Vượn
2019Kỷ Hợi- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônMộcBình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Gấu
2020Canh Tý- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnThổBích Thượng Thổ (Đất tò vò)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con:
2021Tân Sửu- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnThổBích Thượng Thổ (Đất tò vò)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Đười Ươi
2022Nhâm Dần- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônKimKim Bạch Kim (Vàng pha bạc)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Ngựa
2023Quý Mão- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmKimKim Bạch Kim (Vàng pha bạc)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Hươu
2024Giáp Thìn- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyHỏaPhú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Rắn
2025Ất Tỵ- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnHỏaPhú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Trâu
2026Bính Ngọ- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiThủyThiên Hà Thủy (Nước trên trời)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Thuồng Luồng
2027Đinh Mùi- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànThủyThiên Hà Thủy (Nước trên trời)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Rồng
2028Mậu Thân- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônThổĐại Trạch Thổ (Đất nền nhà)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Lạc Đà
2029Kỷ Dậu- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnThổĐại Trạch Thổ (Đất nền nhà)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Thỏ
2030Canh Tuất- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnKimThoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Cáo
2031Tân Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônKimThoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: Hổ
2032Nhâm Tý- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmMộcTang Chá Mộc hay Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)- Cầm tinh con: Chuột - tướng tinh con: Heo
2033Quý Sửu- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyMộcTang Chá Mộc hay Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)- Cầm tinh con: Trâu - tướng tinh con: Cua Biển
2034Giáp Dần- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnThủyĐại Khê Thủy (Nước khe lớn)- Cầm tinh con: Cọp - tướng tinh con: Trâu
2035Ất Mão- Nam: Khảm - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: ĐoàiThủyĐại Khê Thủy (Nước khe lớn)- Cầm tinh con: Mèo - tướng tinh con: Dơi
2036Bính Thìn- Nam: Ly - Nữ: Càn- Bát tự Nam: CànThổSa Trung Thổ (Đất pha cát)- Cầm tinh con: Rồng - tướng tinh con: Chuột
2037Đinh Tỵ- Nam: Cấn - Nữ: Đoài- Bát tự Nam: KhônThổSa Trung Thổ (Đất pha cát)- Cầm tinh con: Rắn - tướng tinh con: Cú Mèo
2038Mậu Ngọ- Nam: Đoài - Nữ: Cấn- Bát tự Nam: TốnHỏaThiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)- Cầm tinh con: Ngựa - tướng tinh con: Heo
2039Kỷ Mùi- Nam: Càn - Nữ: Ly- Bát tự Nam: ChấnHỏaThiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Rùa
2040Canh Thân- Nam: Khôn - Nữ: Khảm- Bát tự Nam: KhônMộcThạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)- Cầm tinh con: Khỉ - tướng tinh con: Chó Sói
2041Tân Dậu- Nam: Tốn - Nữ: Khôn- Bát tự Nam: KhảmMộcThạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)- Cầm tinh con: - tướng tinh con: Chó
2042Nhâm Tuất- Nam: Chấn - Nữ: Chấn- Bát tự Nam: LyThủyĐại Hải Thủy (Nước biển lớn)- Cầm tinh con: Chó - tướng tinh con: Chim Trĩ
2043Quý Hợi- Nam: Khôn - Nữ: Tốn- Bát tự Nam: CấnThủyĐại Hải Thủy (Nước biển lớn)- Cầm tinh con: Lợn - tướng tinh con: